Có 2 kết quả:
天經地義 tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ • 天经地义 tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ
tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heaven's law and earth's principle (idiom); fig. right and proper
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tiān jīng dì yì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heaven's law and earth's principle (idiom); fig. right and proper
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
(2) right and unalterable
(3) a matter of course
Bình luận 0